Từ điển Thiều Chửu
怕 - phạ
① Sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh
怕 - phạ
① Sợ, khiếp sợ, sợ hãi, sợ sệt, ngại: 怕麻煩 Sợ phiền phức; 怕負責任 Sợ chịu trách nhiệm; 怕苦畏難 Ngại khó sợ khổ; ② Lo, kị: 我怕出問題 Tôi lo sẽ xảy ra vấn đề; 這種東西怕曬 Thứ này kị phơi nắng (không được phơi nắng); ③ Có lẽ, e, e rằng, sợ rằng: 這樣做怕不成吧 Làm thế e hỏng mất; 怕天要下雨 Có lẽ trời sắp mưa; 怕是他還不知道 E rằng anh ấy còn chưa biết. Xem 恐怕 [kôngpà].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怕 - phạ
Sợ hãi — Một âm là Phách. Xem Phách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怕 - phách
Bình thản. Điềm tĩnh — Một âm khác là Phạ. Xem Phạ.


懼怕 - cụ phạ ||